Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 5 kết quả:
凌迟 lăng trì
•
凌遲 lăng trì
•
淩遲 lăng trì
•
陵迟 lăng trì
•
陵遲 lăng trì
1
/5
凌迟
lăng trì
giản thể
Từ điển phổ thông
xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)
凌遲
lăng trì
phồn thể
Từ điển phổ thông
xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)
淩遲
lăng trì
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một hình phạt tàn khốc thời xưa, tội nhân bị chặt tay chân và xẻo thịt tới chết.
陵迟
lăng trì
giản thể
Từ điển phổ thông
hình xẻo thịt
陵遲
lăng trì
phồn thể
Từ điển phổ thông
hình xẻo thịt