Có 5 kết quả:

凌迟 lăng trì凌遲 lăng trì淩遲 lăng trì陵迟 lăng trì陵遲 lăng trì

1/5

lăng trì

giản thể

Từ điển phổ thông

xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)

lăng trì

phồn thể

Từ điển phổ thông

xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một hình phạt tàn khốc thời xưa, tội nhân bị chặt tay chân và xẻo thịt tới chết.

lăng trì

giản thể

Từ điển phổ thông

hình xẻo thịt

lăng trì

phồn thể

Từ điển phổ thông

hình xẻo thịt