Có 5 kết quả:
凌迟 lăng trì • 凌遲 lăng trì • 淩遲 lăng trì • 陵迟 lăng trì • 陵遲 lăng trì
Từ điển phổ thông
xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một hình phạt tàn khốc thời xưa, tội nhân bị chặt tay chân và xẻo thịt tới chết.
Bình luận 0